Trong những năm gần đây, nuôi cá chình bể xi măng đang trở thành hướng đi tiềm năng ở nhiều địa phương, nhờ khả năng chủ động nguồn nước, dễ quản lý dịch bệnh và cho hiệu quả kinh tế cao. Cá chình là loài thủy sản có giá trị thương phẩm lớn, thịt thơm ngon, được thị trường trong và ngoài nước ưa chuộng. Tuy nhiên, để nuôi cá chình thành công, người nuôi cần nắm vững kỹ thuật xây dựng bể, chọn giống, quản lý môi trường và chế độ cho ăn hợp lý. Bài viết sau sẽ hướng dẫn chi tiết các bước kỹ thuật giúp người nuôi đạt hiệu quả tối ưu.
Mục Lục
Đặc điểm sinh học của cá chình
Cá chình (thuộc họ Anguillidae) là loài cá da trơn, thân dài giống rắn, có khả năng sống được ở cả nước ngọt, nước lợ và nước mặn. Chúng ưa bóng tối, hoạt động mạnh về đêm và thường chui rúc vào hang hốc. Cá chình sinh trưởng chậm nhưng có giá trị kinh tế cao, thường đạt trọng lượng 0,5–2 kg/con sau 12–18 tháng nuôi.

Các loài cá chình phổ biến nuôi ở Việt Nam gồm:
- Cá chình mun (Anguilla bicolor pacifica)
- Cá chình hoa (Anguilla marmorata)
- Cá chình Nhật (Anguilla japonica)
Chuẩn bị nuôi cá chình bể xi măng
Kích thước và cấu trúc bể
- Diện tích để nuôi cá chình bể xi măng phù hợp từ 20–100 m², chiều cao tường bể 1,2–1,5 m.
- Bể nên có độ dốc nhẹ về phía cống thoát nước, giúp dễ dàng thay nước và vệ sinh.
- Đáy bể láng xi măng nhám nhẹ, tránh trơn trượt gây tổn thương cho cá.
- Có ống cấp và thoát nước riêng biệt, dễ điều tiết mực nước trong quá trình nuôi.
Môi trường nuôi cá chình bể xi măng
- Mực nước duy trì khoảng 0,8–1 m.
- Bố trí ống sục khí hoặc máy oxy để đảm bảo lượng oxy hòa tan > 4 mg/lít.
- Đặt ống PVC, bó tre, hoặc gạch ống làm chỗ trú ẩn cho cá, vì cá chình thích bóng tối và ẩn nấp.
- Trước khi thả giống, rửa bể bằng nước muối 2–3%, sau đó phơi khô 2–3 ngày để khử trùng.
Chọn và thả giống cá chình
Chọn giống nuôi cá chình bể xi măng
- Nên mua cá chình giống nhân tạo hoặc thuần dưỡng, dài 15–25 cm, khỏe mạnh, không trầy xước, bơi nhanh.
- Màu da sáng bóng, không có dấu hiệu nhiễm bệnh.
- Nên chọn nguồn giống uy tín, có kiểm dịch rõ ràng.

Mật độ thả
- Mật độ phù hợp từ 5–8 con/m² tùy theo kích cỡ giống.
- Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Trước khi thả, nên tắm cá bằng nước muối loãng (2–3‰) trong 3–5 phút để sát khuẩn.
Thức ăn và chế độ cho ăn
- Cá chình là loài ăn tạp thiên về động vật, ưa mồi sống. Thức ăn chủ yếu gồm:
- Thức ăn tươi sống: cá tạp, tép, ốc, trùn quế, thịt heo, lòng gà vịt băm nhỏ.
- Thức ăn công nghiệp: có thể dùng loại viên nổi chứa 40–45% protein.
Cách cho ăn:
- Cho ăn 1–2 lần/ngày, vào chiều tối và sáng sớm.
- Lượng thức ăn chiếm khoảng 3–5% trọng lượng thân cá/ngày.
- Đặt khay cho ăn ở cùng một vị trí để cá quen dần, giúp dễ quan sát lượng ăn và sức khỏe đàn cá.
- Thường xuyên vệ sinh bể và loại bỏ thức ăn thừa để tránh ô nhiễm nước.
Quản lý môi trường và chăm sóc cá
- Thay nước định kỳ 2–3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 30–50% thể tích bể.
- Duy trì pH từ 6,5–7,5, nhiệt độ nước 25–30°C là thích hợp nhất.
- Định kỳ bổ sung vi sinh xử lý đáy bể, giúp giảm khí độc và ổn định môi trường.
- Quan sát cá hằng ngày: nếu thấy cá nổi đầu hoặc bỏ ăn, cần kiểm tra ngay chất lượng nước và nguồn thức ăn.
Phòng và trị bệnh cho cá chình
Nuôi cá chình bể xi măng thường gặp một số bệnh như:
- Bệnh nấm thủy mi: do nấm Saprolegnia, xuất hiện đốm trắng trên da.
- Bệnh đường ruột: cá bỏ ăn, bụng trướng, phân trắng.
- Bệnh ký sinh trùng (giun, trùng mỏ neo): cá cọ mình, ngứa ngáy, bơi lờ đờ.
Biện pháp phòng bệnh:
- Nuôi cá chình bể xi măng cần đảm bảo duy trì nước sạch, hạn chế thức ăn ôi thiu.
- Định kỳ trộn tỏi, vitamin C, men tiêu hóa vào khẩu phần ăn.
- Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ để giảm mầm bệnh.
Thu hoạch cá chình
Sau 12–18 tháng nuôi cá chình bể xi măng, cá đạt trọng lượng 1–2 kg/con có thể thu hoạch.
Trước khi bán 1 tuần, nên ngừng cho ăn và thay nước thường xuyên để cá sạch ruột, thịt thơm ngon hơn. Cá chình thương phẩm được tiêu thụ mạnh ở nhà hàng và xuất khẩu với giá trị cao.
Nuôi cá chình bể xi măng là mô hình phù hợp với nhiều hộ dân có diện tích nhỏ, giúp chủ động nguồn nước và quản lý dễ dàng. Với kỹ thuật đúng, chế độ dinh dưỡng hợp lý và môi trường ổn định, người nuôi có thể đạt lợi nhuận cao, hướng đến sản xuất bền vững và an toàn sinh học.




