Trong nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh, sự tích tụ của các khí độc như NH₃ (amoniac) và NO₂⁻ (nitrit) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây sốc môi trường, tôm yếu, giảm ăn và chết rải rác. Điều nguy hiểm là tôm nhiễm độc NO2 NH3 thường không chết ngay, mà suy yếu dần, khiến người nuôi khó phát hiện sớm nếu chỉ quan sát bề ngoài. Vì vậy, việc nhận biết đúng dấu hiệu và xử lý kịp thời đóng vai trò then chốt để bảo vệ đàn tôm và hạn chế thiệt hại kinh tế.
Mục Lục
Tôm nhiễm độc NO2 NH3 là do đâu?
NH₃ (Amoniac)
- Sinh ra từ quá trình phân hủy protein trong thức ăn dư và phân tôm
- Tồn tại dưới hai dạng: NH₃ (độc) và NH₄⁺ (ít độc)
- NH₃ tăng cao khi pH và nhiệt độ cao
- Ngưỡng an toàn:
- NH₃ < 0,1 mg/L
- Nguy hiểm khi ≥ 0,3 mg/L

NO₂ (Nitrit)
- Là sản phẩm trung gian của quá trình chuyển hóa NH₃ → NO₃⁻
- Gây cản trở hô hấp, làm máu tôm mất khả năng vận chuyển oxy
- Ngưỡng an toàn:
- NO₂ < 0,5 mg/L
- Nguy hiểm khi ≥ 1 mg/L
Dấu hiệu nhận biết tôm nhiễm độc NO2 NH3
Dấu hiệu tôm nhiễm NH3
Biểu hiện hành vi
- Tôm bơi lờ đờ, phản xạ chậm
- Tụ lại quanh quạt nước hoặc mé ao
- Tôm nổi đầu rạng sáng
Biểu hiện ăn uống
- Ăn giảm đột ngột, có thể bỏ ăn hoàn toàn
- Thức ăn dư nhiều trong sàng
Có thể bạn quan tâm: Tôm sử dụng thức ăn kém chất lượng có hậu quả gì?
Biểu hiện sinh lý
- Mang tôm đỏ, sậm màu
- Cơ thể mềm, vỏ mỏng
- Gan tụy sưng nhẹ hoặc nhạt màu
- Đường ruột rỗng, đứt khúc
Đặc điểm nhận biết nhanh:
NH₃ thường gây sốc cấp tính, tôm phản ứng mạnh và nhanh khi pH tăng cao ban ngày.
Dấu hiệu nhận biết tôm nhiễm độc NO₂
Biểu hiện hành vi
- Tôm bơi yếu, di chuyển chậm
- Ít nổi đầu rõ rệt, chết rải rác kéo dài
- Hay nằm đáy vào ban ngày
Biểu hiện bên ngoài
- Mang tôm chuyển màu nâu hoặc vàng nhạt
- Tôm nhợt màu, cơ trong suốt
- Thân mềm, kém linh hoạt
Biểu hiện bên trong
- Gan tụy teo dần
- Ruột rỗng, phân ít hoặc phân đứt đoạn
- Tôm chậm lớn kéo dài
Đặc điểm nhận biết nhanh:
👉 NO₂ gây nhiễm độc mạn tính, tôm yếu dần chứ không chết hàng loạt ngay.
Phân biệt nhanh tôm nhiễm NO2 NH3
| Tiêu chí | Nhiễm NH₃ | Nhiễm NO₂ |
|---|---|---|
| Thời gian tác động | Nhanh, cấp tính | Chậm, kéo dài |
| Thời điểm nguy hiểm | Trưa – chiều | Đêm – sáng |
| Hành vi | Nổi đầu, tụ quạt | Lờ đờ, nằm đáy |
| Mang | Đỏ, sậm | Nâu, vàng |
| Tỷ lệ chết | Có thể cao | Chết rải rác |
Nguyên nhân khiến NH₃, NO₂ tăng cao

- Thức ăn dư thừa, FCR cao
- Mật độ nuôi quá dày
- Đáy ao dơ, bùn tích tụ
- Vi sinh yếu hoặc chết do diệt khuẩn mạnh
- Thay nước không hợp lý
- pH dao động mạnh ngày – đêm
Cách xử lý nhanh khi tôm nhiễm độc NO2 NH3
Bước 1: Giảm stress cho tôm
- Giảm 30–50% lượng thức ăn
- Tăng cường oxy (chạy quạt, sục khí)
Bước 2: Xử lý môi trường khi tôm nhiễm độc NO2 NH3
- Dùng vi sinh xử lý đáy và nước
- Hạn chế diệt khuẩn hóa học
- Sử dụng khoáng, zeolite (đúng liều)
Bước 3: Ổn định hệ vi sinh
- Bổ sung vi sinh nitrat hóa
- Kết hợp nguồn carbon phù hợp (đường, mật rỉ)
Bước 4: Hỗ trợ sức khỏe tôm
- Bổ sung vitamin C, E
- Men tiêu hóa, chất bảo vệ gan tụy
NH₃ và NO₂ là “kẻ giết tôm thầm lặng” nếu không được phát hiện sớm. Việc quan sát hành vi tôm nhiễm độc NO2 NH3 là bước quan trọng, theo dõi sàng ăn, kiểm tra mang và gan tụy, kết hợp đo chỉ tiêu nước định kỳ sẽ giúp người nuôi chủ động phòng ngừa và xử lý hiệu quả, bảo vệ vụ nuôi an toàn và bền vững.




