Bệnh Nấm Thủy Mi Trên Cá Nước Ngọt: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị

Nấm thủy mi (tên khoa học: Saprolegnia spp.) là một loại nấm sợi, sinh sống trong môi trường nước ngọt và ẩm ướt. Loại nấm này gây bệnh ngoài da, vây, mang, và trên trứng cá, đặc biệt ở cá đang bị suy nhược hoặc có vết thương. Bệnh thường xảy ra vào mùa mưa, khi nhiệt độ thấp và môi trường nước bị ô nhiễm.

Nguyên nhân gây bệnh nấm thủy mi

Môi trường nước ô nhiễm

Nước ao nuôi nhiều chất thải hữu cơ, bùn đáy dày, thức ăn thừa tích tụ lâu ngày tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển.

Nhiệt độ nước thấp (18–22°C) vào mùa lạnh là điều kiện lý tưởng để nấm phát triển mạnh.

Cá suy yếu, tổn thương ngoài da

Cá bị xây xát do vận chuyển, va chạm, đánh bắt hoặc ký sinh trùng gây tổn thương tạo cửa ngõ cho nấm xâm nhập.

Nấm Thủy Mi

Cá bị stress kéo dài, thiếu dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh khác làm giảm hệ miễn dịch.

Thiếu vitamin và khoáng chất

Thiếu vitamin C và E làm giảm khả năng chống oxy hóa, gây suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên trên da cá.

Chế độ ăn thiếu cân bằng, thức ăn kém chất lượng, ẩm mốc là yếu tố góp phần gây bệnh.

Triệu chứng bệnh nấm thủy mi

Dấu hiệu bên ngoài

  • Trên da cá xuất hiện những vùng mốc màu trắng xám, giống như bông hoặc mảng rêu mềm.
  • Vây và mang bị tổn thương, tưa rách, màu sắc nhạt dần.
  • Cá hoạt động chậm, nổi lờ đờ trên mặt nước, giảm ăn rõ rệt.

Diễn tiến bệnh

  • Vết nấm lan rộng từ vùng tổn thương ban đầu sang các vùng da khác.
  • Trong trường hợp nặng, nấm phát triển bao phủ toàn thân cá, làm cá mất thăng bằng, chết rải rác hoặc hàng loạt.

Tác hại của bệnh

  • Gây lở loét, hoại tử mô da, vây và mang cá, ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và khả năng bơi lội.
  • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội, đặc biệt là vi khuẩn Aeromonas, Pseudomonas.
  • Giảm tốc độ tăng trưởng, tăng hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
  • Giảm giá trị thương phẩm và có thể dẫn đến thiệt hại kinh tế lớn nếu không phát hiện sớm.

Biện pháp phòng bệnh nấm thủy mi và điều trị

Phòng bệnh nấm thủy mi

  • Cải tạo ao nuôi trước khi thả cá: Phơi đáy ao từ 7–10 ngày, xử lý bằng vôi sống hoặc thuốc tím để tiêu diệt mầm bệnh.
  • Quản lý mật độ nuôi hợp lý: Tránh nuôi quá dày, gây va chạm và stress cho cá.
  • Duy trì chất lượng nước: Đảm bảo DO > 4 mg/l, pH từ 6.5–7.5, nhiệt độ từ 26–30°C.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Bổ sung vitamin C (100–200 mg/kg thức ăn), vitamin E, men tiêu hóa và khoáng vi lượng.
  • Thức ăn chất lượng: Sử dụng thức ăn đạt chuẩn, bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.

Điều trị Nấm Thủy Mi

Điều trị khi cá mắc bệnh

Xử lý nước: Tạt Xanh Methylen (1–2 g/m³), đồng sunfat (CuSO₄) liều 0,5 ppm vào ao nuôi.

Tắm cá:

  • Tắm bằng dung dịch muối ăn 3% trong 10–15 phút.
  • Hoặc sử dụng thuốc tím (KMnO₄) liều nhẹ pha loãng tắm cá trong 10 phút.
  • Dùng thuốc diệt nấm thủy mi: Trong bể nuôi nhỏ có thể dùng Xanh Malachite theo liều khuyến cáo (0,1–0,2 ppm).
  • Loại bỏ cá bệnh nặng: Để ngăn lây lan, loại bỏ cá nhiễm nặng ra khỏi ao.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Trộn men tiêu hóa và các chế phẩm sinh học vào thức ăn để hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột.

Bệnh nấm thủy mi trên cá nước ngọt là bệnh phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng cách. Quản lý môi trường ao nuôi hợp lý, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và thường xuyên quan sát biểu hiện cá sẽ giúp người nuôi phòng tránh được bệnh, bảo vệ sức khỏe đàn cá và đảm bảo hiệu quả kinh tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *