Ngành nuôi tôm đang đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh, thiếu nước sạch và biến đổi khí hậu. Để khắc phục những vấn đề này, mô hình nuôi tôm tuần hoàn RAS (Recirculating Aquaculture System) đã ra đời như một giải pháp tiên tiến, giúp kiểm soát môi trường nuôi hiệu quả và tối ưu hóa năng suất. Vậy mô hình RAS là gì? Có ưu nhược điểm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
Nuôi tôm tuần hoàn RAS là gì?
Hệ thống nuôi tôm tuần hoàn RAS là hình thức nuôi trồng thủy sản trong hệ thống khép kín, trong đó nước được xử lý và tái sử dụng liên tục thông qua các thiết bị lọc cơ học, sinh học và UV (diệt khuẩn). Mục tiêu là duy trì chất lượng nước ổn định mà không cần thay nước thường xuyên như các mô hình truyền thống.
Ưu điểm nổi bật của mô hình nuôi tôm tuần hoàn RAS
- Tiết kiệm nước: 90–95% lượng nước được tuần hoàn và tái sử dụng.
- Giảm thiểu ô nhiễm: Không thải nước trực tiếp ra môi trường, hạn chế lây lan dịch bệnh.
- Hệ thống nuôi tôm tuần hoàn Ras Kiểm soát môi trường tốt: Dễ dàng duy trì nhiệt độ, pH, DO, độ mặn phù hợp cho tôm.
- Năng suất cao: Mật độ nuôi có thể đạt 300–500 con/m³ nhờ kiểm soát môi trường chặt chẽ.
- Không phụ thuộc thời tiết: Có thể nuôi quanh năm trong nhà kính hoặc nhà lưới.
Cấu trúc cơ bản của hệ thống RAS nuôi tôm
- Bể nuôi chính: Hình tròn hoặc vuông, thể tích từ vài chục đến vài trăm m³.
- Bể lắng – lọc cơ học: Loại bỏ cặn bẩn, chất thải rắn.
- Bộ lọc sinh học (biofilter): Xử lý các hợp chất nitơ độc hại như NH₃, NO₂.
- Thiết bị oxy hóa: Giữ DO (oxy hòa tan) trên mức 5 mg/l.
- Đèn UV hoặc ozone: Tiêu diệt vi khuẩn, virus gây bệnh.
- Hệ thống nuôi tôm tuần hoàn Ras: Gồm máy bơm, ống dẫn, cảm biến tự động kiểm soát nhiệt độ – độ mặn – pH.
Quy trình kỹ thuật nuôi tôm tuần hoàn RAS
Chuẩn bị hệ thống
- Vệ sinh toàn bộ bể, kiểm tra thiết bị lọc và hệ thống bơm tuần hoàn.
- Chạy hệ thống lọc sinh học ít nhất 7–10 ngày trước khi thả giống để tạo nền vi sinh.
Chọn và thả giống
- Chọn tôm giống sạch bệnh, đã PCR kiểm dịch.
- Thả mật độ từ 200–300 con/m³ hoặc cao hơn tùy hệ thống.
Quản lý môi trường
- DO: 5–7 mg/l, nhiệt độ: 28–30°C, pH: 7.8–8.3, NH₃ < 0.1 mg/l.
- Theo dõi các chỉ tiêu bằng hệ thống cảm biến tự động hoặc kiểm tra tay 2 lần/ngày.
Cho ăn và chăm sóc
- Sử dụng thức ăn công nghiệp có đạm cao (≥ 40%).
- Cho ăn 4–6 cữ/ngày, theo dõi thức ăn dư qua nhá.
- Bổ sung men vi sinh, vitamin C, khoáng định kỳ 5–7 ngày/lần.
Thu hoạch
- Sau 70–90 ngày nuôi, tôm đạt kích cỡ 30–40 con/kg.
- Thu tỉa hoặc thu toàn bộ tùy vào kế hoạch sản xuất.
Chi phí và hiệu quả kinh tế
- Chi phí đầu tư ban đầu: Cao hơn so với ao đất (từ 400–700 triệu cho hệ thống mini 100–150 m³).
- Chi phí vận hành: Tiết kiệm nước, giảm chi phí thuốc và hóa chất điều trị bệnh.
- Tỷ lệ sống cao: Trên 80% nếu vận hành đúng kỹ thuật.
- Lợi nhuận ổn định: Giá tôm cao hơn do sạch và an toàn sinh học.
Nhược điểm và thách thức
- Cần kiến thức kỹ thuật tốt để vận hành hệ thống.
- Đầu tư ban đầu lớn, cần lên kế hoạch kỹ về vốn và sản lượng.
- Mất điện đột ngột gây nguy hiểm nếu không có hệ thống dự phòng.
Nuôi tôm tuần hoàn RAS là hướng đi tất yếu để phát triển bền vững ngành thủy sản. Dù chi phí đầu tư cao, nhưng đổi lại là khả năng kiểm soát tốt dịch bệnh, tiết kiệm tài nguyên và năng suất vượt trội. Đây là mô hình phù hợp với các hộ nuôi chuyên nghiệp, doanh nghiệp hoặc các vùng đô thị không có nhiều diện tích đất.