Bệnh lở loét ở cá mú là một trong những bệnh thường gặp trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt tại các vùng nuôi lồng bè ven biển. Đây là bệnh do vi khuẩn gây ra, thường bùng phát mạnh khi môi trường nuôi ô nhiễm hoặc cá bị suy giảm sức đề kháng. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây chết hàng loạt, làm giảm năng suất và gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi cá mú.
Mục Lục
Nguyên nhân gây bệnh lở loét ở cá mú
- Vi khuẩn gây bệnh: Chủ yếu do Vibrio spp., Aeromonas hydrophila và Pseudomonas spp. xâm nhập qua vết thương ngoài da.
- Môi trường nuôi ô nhiễm: Nước trong lồng bè bị dơ, tích tụ nhiều chất hữu cơ, khí độc (NH₃, H₂S) tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Mật độ nuôi cao: Cá bị va chạm, xây xát trong quá trình di chuyển, dễ bị nhiễm bệnh.
- Stress và dinh dưỡng kém: Cá nuôi thiếu vitamin C, khoáng chất, hoặc thay đổi đột ngột về độ mặn, nhiệt độ làm giảm sức đề kháng.
Có thể bạn quan tâm: Bệnh Xuất Huyết Trên Cá Bóp
Nhận biết bệnh lở loét trên cá mú
Người nuôi có thể nhận biết bệnh qua các dấu hiệu đặc trưng:
Biểu hiện bên ngoài
- Xuất hiện vết loét đỏ trên thân, thường ở gốc vây, vùng bụng hoặc gần miệng.
- Vết loét lan rộng, tróc vảy, lộ cơ và chảy máu.
- Da cá nhợt nhạt, có chất nhầy nhiều, vây bị rách.
- Cá bơi lờ đờ, giảm ăn hoặc bỏ ăn.
Biểu hiện bên trong
- Gan, thận, lá lách sưng to, nhạt màu.
- Xuất huyết ở cơ quan nội tạng.
- Ruột viêm, có dịch nhầy.
Tỷ lệ chết
Nếu không can thiệp, bệnh có thể gây chết 20 – 60% đàn cá, đặc biệt trong điều kiện môi trường xấu.
Tác hại của bệnh lở loét ở cá mú
- Làm cá suy kiệt nhanh chóng, chậm lớn, tăng hệ số thức ăn.
- Tổn thất kinh tế lớn do tỷ lệ hao hụt cao và chi phí thuốc men.
- Tạo điều kiện cho các bệnh khác như nấm, ký sinh trùng phát triển.
- Cá thương phẩm kém chất lượng, khó tiêu thụ trên thị trường.
Phòng bệnh lở loét ở cá mú

Quản lý môi trường nuôi
- Định kỳ thay nước, giữ dòng chảy trong lồng bè thông thoáng.
- Vệ sinh lồng nuôi, tránh tích tụ chất thải và thức ăn thừa.
- Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện môi trường nước.
Chọn giống cá khỏe mạnh
- Chọn cá giống không dị hình, không trầy xước, bơi lội nhanh nhẹn.
- Tắm cá giống bằng nước muối loãng 2 – 3% trong 5 – 10 phút trước khi thả.
Dinh dưỡng hợp lý
- Cho ăn thức ăn đảm bảo chất lượng, tránh ẩm mốc.
- Bổ sung vitamin C, men tiêu hóa, khoáng chất để tăng sức đề kháng.
- Hạn chế cho ăn dư thừa gây ô nhiễm.
Quản lý mật độ nuôi
Thả nuôi với mật độ hợp lý, tránh quá dày gây stress và cạnh tranh.
Biện pháp trị bệnh lở loét ở cá mú
Khi phát hiện bệnh lở loét ở cá mú, cần tiến hành:
Cách ly cá bệnh: Đưa ra bể riêng để điều trị, tránh lây lan.
Tắm cá bằng hóa chất:
- Muối ăn 2 – 3% trong 10 – 15 phút.
- KMnO₄ nồng độ 2 – 3 g/m³.
- Dùng kháng sinh trộn thức ăn:
- Oxytetracycline 50 – 70 mg/kg cá/ngày, liên tục 5 – 7 ngày.
- Florfenicol hoặc enrofloxacin theo chỉ dẫn của chuyên gia thú y thủy sản.
Bổ sung hỗ trợ: Vitamin C liều cao, tỏi, men vi sinh để tăng sức đề kháng.
Bệnh lở loét ở cá mú là bệnh phổ biến và nguy hiểm, có thể gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi nếu không phòng ngừa và xử lý kịp thời. Để hạn chế bệnh, bà con cần chú trọng quản lý môi trường, bổ sung dinh dưỡng, chọn giống khỏe và phòng bệnh định kỳ bằng chế phẩm sinh học. Khi có dấu hiệu bệnh, cần áp dụng đúng phác đồ điều trị để giảm thiểu rủi ro.