Cách nuôi cá tra đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp người nuôi đạt hiệu quả cao về năng suất và lợi nhuận. Cá dễ nuôi, tăng trưởng nhanh và có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường. Tuy nhiên, nếu không quản lý đúng cách, cá tra cũng dễ mắc các bệnh như xuất huyết, viêm ruột, thối vây – ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ sống và chất lượng thương phẩm.
Mục Lục
Chuẩn bị ao nuôi cá tra
Cải tạo ao
- Diện tích ao phổ biến từ 1.000–5.000 m², độ sâu nước 2–3 m.
- Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy, phơi đáy ao từ 5–7 ngày.
- Diệt cá tạp, vi sinh có hại bằng vôi CaO (7–10 kg/100 m²).
- Kiểm tra lại độ pH nước trước khi thả giống (6.5–7.5).
Hệ thống cấp – thoát nước
- Ao cá nước ngọt cần có hệ thống cấp nước riêng biệt, dễ kiểm soát lưu lượng.
- Nên lắp đặt lưới lọc đầu vào để ngăn trứng và sinh vật ngoại lai.
Chọn giống cá tra chất lượng
Chọn giống từ các trại uy tín, có kiểm dịch, khỏe mạnh, đều cỡ, bơi linh hoạt.

Kích thước cá giống khi thả: 10–15 cm, trọng lượng 30–50g/con.
Mật độ thả nuôi:
- Bán thâm canh: 20–30 con/m²
- Thâm canh: 35–40 con/m² (có hệ thống sục khí)
- Trước khi thả: Tắm cá bằng nước muối 2% trong 10 phút để loại bỏ ký sinh trùng ngoài da.
Kỹ thuật cho ăn cá tra
Loại thức ăn
Sử dụng thức ăn công nghiệp chuyên dùng nuôi cá tra với hàm lượng protein từ 22–28% tùy theo giai đoạn.
Liều lượng và thời điểm cho ăn
- Cho ăn 2–3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều).
- Khẩu phần ăn: 2–5% trọng lượng cá/ngày, điều chỉnh theo sức ăn và thời tiết.
- Không cho ăn quá nhiều gây ô nhiễm ao và tăng chi phí.
Cách quản lý
- Quan sát bọng phân, vết bẩn quanh ao để đánh giá lượng thức ăn thừa.
- Định kỳ bổ sung men tiêu hóa, vitamin C, khoáng chất vào thức ăn giúp cá tăng sức đề kháng.
Quản lý môi trường ao nuôi cá tra
Các chỉ tiêu môi trường cần duy trì:
- pH: 6.5 – 7.5
- DO: > 3.5 mg/l
- Nhiệt độ: 28 – 32°C
- NH₃ và H₂S: càng thấp càng tốt
Biện pháp quản lý:
- Thay nước định kỳ 10–20%/tuần.
- Bón chế phẩm sinh học 7–10 ngày/lần để kiểm soát khí độc và vi khuẩn.
- Hút bùn, lắng cặn đáy định kỳ giúp môi trường ổn định hơn.
Một số bệnh thường gặp ở cá tra
Tên bệnh | Dấu hiệu chính | Biện pháp phòng/trị |
---|---|---|
Xuất huyết | Cá lờ đờ, đỏ thân, bệnh đốm đỏ, chết hàng loạt | Tăng đề kháng, trộn kháng sinh khi cần |
Viêm ruột | Cá bỏ ăn, bụng trướng, bệnh phân trắng, sình bụng | Sát trùng nước, trộn men vi sinh |
Thối vây – đuôi | Vây rách, cụt, loét | Dùng thuốc tím, xanh methylen liều nhẹ |
Ký sinh trùng | Cá cọ thân, bơi lờ đờ, giảm ăn | Tắm cá bằng nước muối hoặc formalin |
Thu hoạch và bảo quản cá tra
- Sau 6–8 tháng nuôi, cá đạt kích thước 800g – 1.2kg/con là có thể thu hoạch.
- Cá được thu hoạch bằng lưới kéo hoặc rút nước ao.
- Trước khi thu hoạch 1–2 ngày: Ngừng cho ăn để làm sạch ruột cá.
- Cá cần được xử lý, bảo quản lạnh kịp thời để đảm bảo chất lượng xuất khẩu.
Nuôi cá tra là mô hình thủy sản mang lại hiệu quả kinh tế cao nếu được đầu tư đúng kỹ thuật. Việc chú trọng từ khâu chọn giống, quản lý môi trường đến phòng bệnh sẽ giúp người nuôi giảm rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng cá thương phẩm. Trong bối cảnh nhu cầu xuất khẩu ngày càng cao, đầu tư đúng kỹ thuật nuôi cá tra là hướng đi bền vững và đầy tiềm năng.