Trong bối cảnh giá thức ăn thủy sản ngày càng tăng, chất lượng môi trường ao nuôi suy giảm và nguy cơ dịch bệnh ngày càng cao, nhiều hộ nuôi đã chuyển sang mô hình nuôi cá Biofloc – một công nghệ nuôi hiện đại giúp giảm chi phí, tăng năng suất và thân thiện với môi trường. Biofloc không còn xa lạ với người nuôi tôm, nhưng trong nuôi cá nước ngọt, mô hình này cũng đã và đang chứng minh hiệu quả rõ rệt, đặc biệt với cá rô phi, cá trê, cá lóc và cá chép.
Mục Lục
Nuôi cá Biofloc là gì?

Biofloc (vi sinh kết dính) là một hệ thống nuôi cá Biofloc không thay nước thường xuyên, mà tạo ra môi trường ao nuôi giàu vi sinh vật có lợi. Các vi sinh này sẽ chuyển hóa chất thải hữu cơ, phân cá và thức ăn dư thừa thành protein sinh khối (biofloc) – làm thức ăn bổ sung cho cá.
Biofloc là một tổ hợp giữa vi khuẩn dị dưỡng, tảo, nấm men, động vật phù du, cặn hữu cơ. Chúng kết dính lại thành từng hạt nhỏ lơ lửng trong nước, được cá tiêu thụ trực tiếp.
Ưu điểm của mô hình nuôi cá Biofloc
- Tiết kiệm chi phí thức ăn: Cá có thể sử dụng biofloc như một nguồn đạm tự nhiên.
- Nuôi cá Biofloc không cần thay nước thường xuyên: Giảm tác động đến môi trường và chi phí vận hành.
- Giảm bệnh tật: Vi sinh vật có lợi cạnh tranh và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- Tăng mật độ nuôi: Có thể nuôi cá với mật độ gấp 2–3 lần mô hình truyền thống.
- Tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp.
Xem thêm: Mô Hình Nuôi Cá Kết Hợp Trồng Lúa
Các loài cá phù hợp nuôi bằng Biofloc
- Cá rô phi (cá điêu hồng)
- Cá trê
- Cá chép
- Cá lóc
- Cá nheo
- Cá tra (trong điều kiện cải tiến)
Những loài cá có khả năng ăn lơ lửng trong nước hoặc ở tầng giữa – đáy sẽ tận dụng biofloc tốt hơn.
Kỹ thuật nuôi cá Biofloc
Chuẩn bị ao hoặc bể nuôi
- Ao, bể xi măng hoặc bạt HDPE đều được.
- Diện tích từ 50–500m², độ sâu 1,2 – 1,5m.
- Hệ thống sục khí liên tục (quạt hoặc máy thổi khí).
- Nước sạch, pH 7–8, độ kiềm > 100 mg/l.

Tạo hệ vi sinh Biofloc
- Thêm nguồn carbon (mật rỉ đường, cám gạo, bột ngô, bột sắn…) để điều chỉnh tỷ lệ C:N từ 15–20:1.
- Bổ sung chế phẩm vi sinh (vi khuẩn Bacillus, Lactobacillus, Rhodopseudomonas…).
- Sục khí liên tục 24/24 để tạo dòng chảy và kết tủa biofloc.
- Sau 5–7 ngày nước sẽ chuyển sang màu nâu nhạt hoặc nâu đỏ.
Thả giống và quản lý
- Chọn cá giống khỏe mạnh, đồng đều.
- Mật độ: 80–100 con/m² tùy loài cá.
- Cho ăn khẩu phần vừa đủ, giảm 15–20% so với nuôi thường.
- Theo dõi màu nước, độ kiềm, NH3, DO, pH, nếu cần thì điều chỉnh bằng vi sinh và nguồn carbon.
Một số lưu ý và rủi ro khi nuôi cá Biofloc
- Cần duy trì sục khí mạnh, nếu thiếu oxy, cá dễ bị sốc hoặc chết hàng loạt.
- Nếu biofloc quá dày, phải xả bớt đáy hoặc giảm cho ăn.
- Không phù hợp với những vùng thiếu điện hoặc khó kiểm soát kỹ thuật.
- Cần kiểm tra các chỉ tiêu nước định kỳ (2–3 lần/tuần).
Nuôi cá Biofloc là một trong những mô hình nuôi thủy sản tiên tiến và bền vững nhất hiện nay. Tuy yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với nuôi truyền thống, nhưng hiệu quả kinh tế, khả năng bảo vệ môi trường và kiểm soát dịch bệnh của mô hình này là rất rõ rệt. Với sự hỗ trợ từ các chế phẩm vi sinh và thiết bị công nghệ, người nuôi cá hoàn toàn có thể ứng dụng mô hình Biofloc để nâng cao năng suất và thu nhập một cách hiệu quả.




