Ngành nuôi tôm ngày càng phải đối mặt với nhiều rủi ro như dịch bệnh, biến động môi trường, giá cả không ổn định. Trong bối cảnh đó, mô hình nuôi tôm hai giai đoạn (2-phase culture system) đã được nhiều doanh nghiệp và hộ nuôi tại Việt Nam áp dụng để giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng suất và chất lượng tôm thương phẩm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nuôi tôm hai giai đoạn là gì, quy trình ra sao và mang lại lợi ích gì cho người nuôi.
Mục Lục
Nuôi tôm hai giai đoạn là gì?
Nuôi tôm hai giai đoạn là mô hình tách riêng quá trình ương giống (giai đoạn 1) và nuôi thương phẩm (giai đoạn 2).

- Giai đoạn 1: Tôm giống được ương trong bể hoặc ao nhỏ từ 20–30 ngày sau khi post (PL10 đến PL30) với mật độ cao. Mục đích là chăm sóc kỹ, tạo tôm khỏe mạnh, đồng đều kích cỡ.
- Giai đoạn 2: Sau khi tôm đạt kích thước phù hợp, sẽ được chuyển sang ao nuôi thương phẩm có diện tích lớn hơn để nuôi đến khi thu hoạch.
Có thể bạn quan tâm: Mô hinh nuôi tôm trong nhà kính
Quy trình kỹ thuật nuôi tôm hai giai đoạn
Giai đoạn 1: Ương tôm giống
Chuẩn bị ao/bể ương: thường là ao nổi nhỏ hoặc bể composite, lót bạt, có sục khí đầy đủ.
Mật độ thả giống cao: 300–1.000 con/m².
Thời gian ương: từ 20–30 ngày, tùy theo điều kiện và mục tiêu.
Quản lý kỹ thuật:
- Sục khí liên tục 24/24.
- Cung cấp thức ăn vi sinh, men tiêu hóa.
- Theo dõi chất lượng nước, diệt khuẩn định kỳ.
Mục tiêu: Tạo ra tôm giống khỏe, cứng cáp, kích cỡ đồng đều (300–500 con/kg), tỷ lệ sống >90%.
Giai đoạn 2: Nuôi thương phẩm
- Chuyển tôm từ bể ương sang ao nuôi lớn (1.000–5.000 m²), mật độ thường từ 80–120 con/m².
- Nuôi từ 60–80 ngày đến khi đạt trọng lượng thu hoạch (20–30g/con).
- Ứng dụng vi sinh, công nghệ 4.0, hệ thống oxy hóa, tùy vào quy mô và điều kiện.
- Kiểm soát chất lượng nước, thức ăn và sức khỏe tôm định kỳ.
Ưu điểm của mô hình nuôi tôm hai giai đoạn
Tăng tỷ lệ sống: Nhờ chăm sóc kỹ từ giai đoạn đầu, tôm có sức đề kháng tốt hơn, giảm sốc khi thả vào ao lớn.
Giảm rủi ro dịch bệnh
- Ao thương phẩm không cần thả giống trực tiếp → hạn chế mầm bệnh lan từ giống yếu.
- Có thể loại bỏ tôm dị tật, yếu ngay từ giai đoạn ương.
Tối ưu quản lý và năng suất
- Tôm được phân loại đều kích cỡ, dễ cho ăn, dễ thu hoạch.
- Rút ngắn thời gian nuôi thương phẩm, tiết kiệm thức ăn và giảm chi phí tổng thể.
Linh hoạt trong sản xuất
- Chủ động thời điểm thả giống, tránh cao điểm dịch bệnh.
- Dễ kiểm soát môi trường ao nuôi chính.
Nhược điểm cần lưu ý
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Cần bể ương riêng, thiết bị sục khí, hệ thống lọc.
- Yêu cầu kỹ thuật cao hơn: Người nuôi cần hiểu rõ quy trình ương, chăm sóc vi sinh, xử lý môi trường.
- Cần không gian và nhân lực quản lý riêng biệt cho từng giai đoạn.
Gợi ý áp dụng mô hình hiệu quả
- Dùng ao nổi nhỏ để ương giống – tiết kiệm chi phí, dễ kiểm soát.
- Sử dụng giống sạch bệnh (SPF) từ trại giống uy tín.
- Bổ sung vi sinh, men tiêu hóa và khoáng chất trong suốt giai đoạn ương và nuôi.
- Ứng dụng cảm biến đo môi trường, kết hợp phần mềm nhật ký ao nuôi.
- Kết hợp kỹ thuật 2 giai đoạn + Biofloc hoặc Semi-RAS để tăng hiệu quả.
Mô hình nuôi tôm hai giai đoạn là bước tiến quan trọng trong công nghệ nuôi tôm hiện đại, giúp nâng cao tỷ lệ sống, rút ngắn thời gian nuôi và tăng lợi nhuận cho người nuôi. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng với hiệu quả dài hạn và khả năng kiểm soát tốt dịch bệnh, đây là giải pháp rất đáng cân nhắc cho những hộ và doanh nghiệp muốn đầu tư bài bản và bền vững trong ngành tôm.