Tôm Thẻ Chân Trắng – Kỹ Thuật Nuôi Và Các Bệnh Thường Gặp

Tôm thẻ chân trắng là một trong những đối tượng nuôi chủ lực của ngành thủy sản Việt Nam nhờ vào tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và hiệu quả kinh tế cao. Tuy nhiên, để nuôi tôm thành công, người nuôi cần nắm vững kỹ thuật chăm sóc, quản lý môi trường ao và đặc biệt là các bệnh thường gặp để có biện pháp phòng trị kịp thời.

Tôm thẻ chân trắng là gì?

Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến tại nhiều tỉnh ven biển Việt Nam. Tôm có màu sáng, kích thước trung bình, khả năng thích nghi tốt với môi trường và tốc độ tăng trưởng nhanh, giúp rút ngắn thời gian nuôi và tối ưu chi phí sản xuất.

Tôm thẻ chân trắng

Ưu điểm khi nuôi tôm thẻ

  • Tốc độ tăng trưởng nhanh: Chu kỳ nuôi ngắn từ 70–90 ngày tùy điều kiện.
  • Chịu được mật độ cao: Có thể nuôi đến 150–200 con/m² trong mô hình thâm canh.
  • Kháng bệnh tốt hơn một số loài tôm khác.
  • Thích hợp nhiều mô hình nuôi: Từ nuôi ao đất, ao lót bạt đến nuôi tuần hoàn RAS.

Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng

Chuẩn bị ao nuôi

  • Vệ sinh ao: Loại bỏ bùn đáy, tiêu diệt mầm bệnh bằng vôi (CaO) 60–100 kg/1000 m².
  • Xử lý nước: Sử dụng chlorine, zeolite, vôi dolomite để xử lý nước và ổn định pH, độ kiềm, độ mặn.
  • Gây màu nước: Dùng mật đường, chế phẩm vi sinh hoặc phân hữu cơ để tạo màu nước tự nhiên, giúp ổn định môi trường ao.

Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng

Chọn giống tôm thẻ chân trắng

  • Chọn tôm giống từ cơ sở uy tín, có kiểm dịch, sạch bệnh (SPF).
  • Tôm giống khỏe mạnh, đồng đều, phản xạ nhanh, không dị hình.

Thả giống

  • Mật độ thả: Tùy mô hình nuôi, thường từ 50–150 con/m².
  • Thích nghi nhiệt độ: Ủ bao tôm giống nổi trong ao 15–30 phút, sau đó thả từ từ.

Quản lý ao nuôi tôm thẻ chân trắng

  • Cho ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, chia thành 4–5 cữ/ngày.
  • Theo dõi tăng trưởng: Định kỳ kéo lưới kiểm tra tôm, điều chỉnh khẩu phần ăn.
  • Kiểm tra môi trường: Theo dõi pH (7.5–8.5), oxy (>5 mg/L), độ kiềm (80–150 mg/L), độ mặn phù hợp (5–25‰).
  • Sử dụng chế phẩm sinh học: Duy trì hệ vi sinh có lợi, hạn chế khí độc và mầm bệnh.

Các bệnh thường gặp trên tôm thẻ chân trắng

Bệnh phân trắng

  • Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio, ký sinh trùng Gregarines, hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Dấu hiệu: Phân trắng nổi trên mặt nước, tôm chậm lớn, ruột đứt khúc.
  • Phòng trị: Tăng cường men vi sinh, vitamin C, sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn thú y nếu cần.

Bệnh thường gặp trên tôm thẻ chân trắng

Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus sinh độc tố.
  • Dấu hiệu: Tôm chết hàng loạt sau 10–30 ngày thả, gan tụy teo nhỏ, ruột rỗng.
  • Phòng trị: Sát trùng ao tốt, dùng con giống sạch bệnh, bổ sung vi sinh và chất tăng miễn dịch.

Bệnh đốm trắng (WSSV)

  • Nguyên nhân: Virus đốm trắng WSSV.
  • Dấu hiệu: Xuất hiện đốm trắng trên vỏ, tôm nổi đầu, chết nhanh.
  • Phòng trị: Không có thuốc đặc trị, cần chủ động phòng ngừa bằng quy trình nghiêm ngặt, chọn giống SPF, không để nhiệt độ thay đổi đột ngột.

Bệnh hoại tử gan tụy (EHP)

  • Nguyên nhân: Do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei.
  • Dấu hiệu: Tôm chậm lớn, gan tụy mờ nhạt, ruột teo.
  • Phòng trị: Quản lý tốt đáy ao, duy trì vi sinh có lợi, tránh thả tôm quá dày.

Nuôi tôm thẻ chân trắng mang lại hiệu quả kinh tế cao nếu người nuôi áp dụng đúng kỹ thuật và quản lý môi trường tốt. Bên cạnh đó, việc hiểu rõ các bệnh thường gặp và biện pháp phòng trị sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng suất và chất lượng tôm thương phẩm. Hãy luôn cập nhật kiến thức mới tại Tân Huy Hoàng Group và áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học để phát triển bền vững.