Trong những năm gần đây, mô hình nuôi kết hợp tôm – cua – cá ngày càng được nhiều hộ nuôi thủy sản vùng nước lợ áp dụng, đặc biệt là tại các tỉnh ven biển Đồng bằng sông Cửu Long. Phương pháp này không chỉ giúp tận dụng tối đa diện tích ao mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, giảm rủi ro dịch bệnh và tiết kiệm chi phí thức ăn.
Mục Lục
Nguyên lý mô hình nuôi kết hợp tôm – cua – cá
Mô hình này dựa trên đặc điểm sinh học và tập tính ăn khác nhau của từng loài:
- Tôm (thường là tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng): sống và ăn chủ yếu ở tầng đáy, ưa môi trường nước lợ – mặn.
- Cua biển: ăn tạp, tận dụng thức ăn dư thừa của tôm, các loài nhuyễn thể và động vật đáy.
- Cá (thường chọn cá rô phi hoặc cá đối): ăn tảo, mùn bã hữu cơ, góp phần làm sạch môi trường nước.
Nhờ sự phân tầng sinh sống và nguồn thức ăn khác nhau, ba loài này ít cạnh tranh trực tiếp, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình nuôi.
Lợi ích của mô hình nuôi kết hợp tôm – cua – cá
- Đa nguồn thu nhập: Người nuôi có thể thu hoạch cùng lúc 2–3 loại sản phẩm, tăng giá trị kinh tế.
- Giảm rủi ro dịch bệnh cho tôm: Cá và cua ăn thức ăn dư, hạn chế ô nhiễm đáy ao – nguyên nhân chính gây bệnh ở tôm.
- Nuôi kết hợp tôm – cua – cá giúp tiết kiệm chi phí thức ăn: Tận dụng thức ăn tự nhiên trong ao, giảm lượng thức ăn công nghiệp.
- Bền vững với môi trường: Mô hình đa canh giúp cân bằng hệ sinh thái ao nuôi.
Xem thêm: Công Nghệ Nano Trong Nuôi Tôm
Chuẩn bị ao nuôi
- Diện tích: 2.000 – 5.000 m², tùy điều kiện đất và nguồn nước.
- Bờ ao: phải cao và chắc chắn để tránh tràn khi mưa lớn hoặc thủy triều.
- Lót bạt bờ: giúp hạn chế cua đào hang gây rò rỉ nước.
- Độ sâu nước: 1,2 – 1,5 m.
- Độ mặn: 5–25‰, tùy vào loài tôm và cá được chọn.
Trước khi thả giống, cần cải tạo ao bằng cách:
- Tháo cạn và vét bùn đáy.
- Bón vôi CaCO₃ để ổn định pH (7,5–8,5).
- Phơi đáy ao 5–7 ngày.
- Lấy nước qua lưới lọc, diệt tạp và gây màu nước bằng chế phẩm sinh học hoặc bột đậu nành ủ men.
Chọn giống và mật độ thả nuôi kết hợp tôm – cua – cá
Trên diện tích 1.000 m², mật độ thả khuyến nghị:
- Tôm: 8.000 – 10.000 con (cỡ PL15), khỏe mạnh, đồng đều kích cỡ.
- Cua: 300 – 500 con giống (mai 1–2 cm).
- Cá rô phi: 150 – 200 con (cỡ 10–15 cm).
Thứ tự thả:
- Thả cá rô phi trước 7–10 ngày để kiểm soát tảo và làm sạch nước.
- Thả tôm.
- Thả cua sau khi thả tôm 10–15 ngày để tránh cua ăn tôm nhỏ.
Quản lý và chăm sóc
Thức ăn
- Tôm: Thức ăn công nghiệp dạng viên, cho ăn theo bảng nhu cầu từng giai đoạn.
- Cua: Cá tạp, ốc bươu vàng, hoặc tận dụng thức ăn dư từ tôm.
- Cá rô phi: Chủ yếu ăn tảo và mùn bã hữu cơ, có thể bổ sung cám viên khi thiếu thức ăn tự nhiên.
Quản lý môi trường
- Duy trì pH 7,5–8,5, oxy hòa tan > 4 mg/l.
- Định kỳ sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ đáy ao.
- Hạn chế thay nước đột ngột, chỉ thay khi cần thiết.
- Theo dõi màu nước, điều chỉnh mật độ tảo bằng cách giảm lượng thức ăn hoặc tăng thời gian chạy quạt nước.
Phòng bệnh
- Chọn giống sạch bệnh, nguồn gốc rõ ràng.
- Bổ sung vitamin C, khoáng chất để tăng sức đề kháng.
- Vệ sinh sàng ăn và khu vực cho ăn hằng ngày.
Thu hoạch sau mùa vụ
- Thời gian nuôi: 4–5 tháng.
- Có thể thu tỉa cua và cá khi đạt kích cỡ thương phẩm, tôm thường thu hoạch một lần.
Năng suất trung bình:
- Tôm: 300 – 500 kg/ha.
- Cua: 100 – 150 kg/ha.
- Cá: 200 – 300 kg/ha.
Nhờ đa dạng sản phẩm, mô hình này giúp người nuôi ổn định thu nhập, giảm phụ thuộc vào giá của một loài duy nhất.
Mô hình nuôi kết hợp tôm – cua – cá là hướng đi bền vững cho người nuôi thủy sản vùng nước lợ. Bằng cách áp dụng đúng kỹ thuật và quản lý tốt môi trường, người nuôi có thể tối ưu năng suất, giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận. Đây là giải pháp đáng để nhân rộng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và giá thức ăn công nghiệp ngày càng tăng.