Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tình trạng xâm nhập mặn và hạn hán ở nhiều vùng nuôi tôm trọng điểm như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau. Với sự phát triển của công nghệ và các mô hình nuôi mới, nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn đang trở thành hướng đi bền vững, giúp người dân chủ động ứng phó và khai thác lợi thế tự nhiên vùng ven biển.
Mục Lục
Thực trạng xâm nhập mặn và thách thức trong nuôi tôm
Theo Tổng cục Thủy sản, mỗi năm Việt Nam có khoảng hơn 700.000 ha diện tích nuôi tôm bị ảnh hưởng bởi hạn và mặn. Khi độ mặn thay đổi đột ngột, tôm dễ bị sốc môi trường, dẫn đến các vấn đề như:
- Giảm ăn, chậm lớn.
- Rối loạn tiêu hóa, gan tụy yếu.
- Dễ mắc các bệnh đường ruột, phân trắng, hoại tử gan tụy.

Ngoài ra, nguồn nước ngọt khan hiếm khiến việc thay nước, hạ mặn, điều chỉnh môi trường ao trở nên khó khăn. Nhiều vùng buộc phải dừng vụ hoặc chuyển đổi sang mô hình nuôi khác.
Lợi thế của nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là loài có khả năng thích nghi với biên độ độ mặn rộng, từ 2‰ đến 40‰, trong khi tôm sú chỉ chịu được mặn từ 10–35‰.
Nhờ đặc tính này, tôm thẻ được xem là lựa chọn tối ưu trong bối cảnh khí hậu khắc nghiệt. Bên cạnh đó, giống tôm thẻ hiện nay đã được lai tạo chọn lọc để tăng sức đề kháng, chịu đựng tốt hơn với sự biến động của môi trường.
Các mô hình nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn phổ biến
Mô hình nuôi tôm hai giai đoạn
Giai đoạn 1: Ấp và ương tôm trong nhà kín, môi trường kiểm soát tốt.
Giai đoạn 2: Chuyển tôm ra ao lớn, áp dụng vi sinh và quản lý nước chặt chẽ.
➡ Ưu điểm: giảm sốc độ mặn, kiểm soát mầm bệnh và tăng tỷ lệ sống.
Mô hình tôm – lúa
Xen canh tôm trong ruộng lúa vùng ven biển, khi nước mặn lên thì nuôi tôm, đến mùa mưa lại trồng lúa.
➡ Vừa tận dụng tài nguyên, vừa giảm chi phí xử lý môi trường và phục hồi đất.
Mô hình tuần hoàn nước (RAS hoặc Biofloc)
Sử dụng hệ thống lọc tuần hoàn hoặc Biofloc để duy trì chất lượng nước ổn định.
➡ Giảm phụ thuộc vào nguồn nước ngoài, giảm phát thải và tiết kiệm nước ngọt.
Mô hình tôm – rong biển hoặc tôm – cá rô phi
Rong biển và cá rô phi hấp thụ chất hữu cơ dư thừa, giúp ổn định pH, độ mặn và hạn chế khí độc.
➡ Giúp môi trường cân bằng, giảm stress cho tôm trong mùa hạn.
Kỹ thuật nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn
Chuẩn bị ao nuôi:
- Bờ ao cao, chống tràn, chống rò rỉ.
- Bố trí hệ thống sục khí, ao lắng, ao xử lý riêng biệt.
- Kiểm tra độ mặn định kỳ, duy trì trong ngưỡng 10–25‰.

Chọn giống tôm:
- Sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh (SPF, SPR).
- Ưu tiên tôm giống thích ứng độ mặn cao hoặc lai tạo chọn lọc từ các trại giống uy tín.
Nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn và quản lý môi trường:
- Sử dụng chế phẩm vi sinh để kiểm soát tảo và phân hủy chất thải hữu cơ.
- Định kỳ sử dụng khoáng, vitamin C, acid amin giúp tôm tăng đề kháng.
- Khi độ mặn tăng cao, nên bổ sung đường và men tiêu hóa để ổn định ruột tôm.
Cho ăn hợp lý:
- Giảm khẩu phần 20–30% khi thời tiết nắng nóng hoặc mặn tăng.
- Duy trì 3–5 cữ/ngày, kết hợp men tiêu hóa và enzyme phân giải.
Quản lý thời tiết và nguồn nước:
- Theo dõi dự báo khí tượng để chủ động ứng phó khi có gió mạnh, mưa lớn.
- Khi độ mặn tăng đột ngột, có thể bổ sung nước ngọt hoặc sử dụng ao trung gian pha loãng dần dần để tránh sốc cho tôm.
Giải pháp công nghệ hỗ trợ nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn
- Công nghệ Nano Bubble: tăng oxy hòa tan, giảm khí độc trong ao.
- IoT và cảm biến thông minh: giám sát nhiệt độ, độ mặn, pH theo thời gian thực.
- Chế phẩm sinh học thảo dược: giúp cân bằng hệ vi sinh, hỗ trợ gan tụy, giảm stress cho tôm.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, việc nuôi tôm thẻ thích ứng hạn mặn là xu hướng tất yếu của ngành thủy sản Việt Nam. Áp dụng đúng kỹ thuật, kết hợp công nghệ sinh học và quản lý môi trường thông minh sẽ giúp người nuôi giảm rủi ro – tăng năng suất – phát triển bền vững.




