Cách nuôi cá trắm cỏ đúng kỹ thuật giúp tận dụng được nguồn thức ăn sẵn có như cỏ voi, rau muống, giảm chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idella) là loài cá nước ngọt ăn thực vật, tăng trọng nhanh, thịt ngon, được nuôi phổ biến ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam. Bài viết sau sẽ hướng dẫn đầy đủ từ khâu cải tạo ao, chọn giống, chăm sóc đến phòng bệnh cho cá trắm cỏ.
Mục Lục
Đặc điểm sinh học cá trắm cỏ
- Là loài cá có thân dài, miệng nhỏ, không râu, vảy to.
- Thức ăn chính: cỏ tự nhiên, cỏ voi, rau muống, bèo tây, rau lang…
- Sống ở tầng giữa và đáy, sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 25–30°C.
- Sau 8–10 tháng nuôi có thể đạt trọng lượng 1,5–2,5 kg/con.
Chuẩn bị ao nuôi cá trắm cỏ
Cải tạo ao
- Diện tích ao phù hợp: 500–2.000 m², độ sâu nước 1,5–2 m.
- Nạo vét bùn đáy, rắc vôi CaO 7–10 kg/100 m² để khử trùng và ổn định pH.
- Phơi ao từ 5–7 ngày rồi cấp nước sạch vào ao, để lắng 2–3 ngày trước khi thả cá.
Chất lượng nước ao
- pH: 6.5–8.0
- DO (oxy hòa tan): ≥ 4 mg/l
- Nhiệt độ nước: 25–30°C
Chọn giống và thả nuôi cá trắm cỏ
Chọn giống
- Cá khỏe mạnh, đồng đều, không dị hình, bơi nhanh nhẹn.
- Cỡ giống phổ biến: dài 10–15 cm, nặng 30–50g/con.
Mật độ thả nuôi cá trắm cỏ
- Nuôi đơn: 1,0–1,5 con/m² (thâm canh: 2–3 con/m² nếu có sục khí).
- Nuôi ghép: cá trắm cỏ có thể nuôi chung với cá chép, cá mè, cá trôi theo tỷ lệ phù hợp để tận dụng tầng nước và nguồn thức ăn.
Tắm khử trùng trước khi thả: Tắm cá bằng nước muối 2% trong 5–10 phút để loại bỏ ký sinh trùng.
Cách cho cá trắm cỏ ăn
Thức ăn xanh
- Cỏ voi, cỏ sả, rau muống, bèo tây, thân cây ngô, lá khoai lang…
- Khẩu phần: 30–40% trọng lượng cơ thể/ngày (giai đoạn đầu), giảm dần còn 10–20% ở giai đoạn sau.
Cách cho ăn
- Cắt cỏ thành đoạn 20–30 cm để cá dễ ăn.
- Cho ăn 2 lần/ngày: sáng và chiều.
- Rải thức ăn cố định một chỗ để theo dõi lượng ăn và dễ vệ sinh.
Thức ăn bổ sung (nếu cần)
- Thức ăn tinh: cám gạo, bột ngô, bột đậu nành (5–10% khối lượng thức ăn).
- Bổ sung vitamin C, khoáng vi lượng giúp cá tăng đề kháng.
Quản lý và chăm sóc ao nuôi cá trắm cỏ
- Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên.
- Thay 10–20% nước mỗi tuần nếu thấy nước đục hoặc có mùi hôi.
- Dọn thức ăn thừa, lá mục để tránh ô nhiễm đáy ao.
- Định kỳ bón chế phẩm sinh học để xử lý đáy ao và giảm khí độc.
Phòng và trị bệnh cho cá trắm cỏ
Các bệnh thường gặp:
- Bệnh xuất huyết: cá đỏ thân, mất vảy, lờ đờ.
- Bệnh viêm ruột: bỏ ăn, phân trắng, bụng trướng.
- Bệnh đốm đỏ ở cá trắm cỏ, bệnh thối vây, ký sinh trùng (trùng bánh xe, trùng quả dưa).
Biện pháp phòng:
- Cải tạo ao kỹ, chọn giống sạch bệnh.
- Trộn vitamin C, tỏi, men tiêu hóa vào thức ăn.
- Sát trùng định kỳ bằng thuốc tím hoặc xanh methylen.
- Khi cá bị bệnh: cách ly, điều trị bằng thuốc thú y thủy sản theo chỉ dẫn kỹ thuật.
Thu hoạch cá trắm cỏ
- Sau 8–10 tháng nuôi cá trắm cỏ, cá đạt trọng lượng 1,5–2,5 kg/con.
- Trước khi thu hoạch 1–2 ngày: ngừng cho ăn.
- Thu cá bằng lưới kéo hoặc tháo nước ao, tránh làm cá bị trầy xước.
Nuôi cá trắm cỏ là hướng đi hiệu quả, dễ thực hiện với nguồn thức ăn xanh sẵn có, chi phí thấp và đầu ra ổn định. Chỉ cần áp dụng đúng kỹ thuật – từ khâu chọn giống, quản lý thức ăn, môi trường đến phòng bệnh – người nuôi có thể thu được lợi nhuận tốt sau mỗi vụ nuôi.