Cá bị stress là tình trạng sinh lý phổ biến trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt khi môi trường nước hoặc điều kiện sống thay đổi đột ngột. Stress khiến cá giảm ăn, bơi lờ đờ, sức đề kháng yếu đi và dễ mắc các bệnh nguy hiểm như nấm, viêm ruột, xuất huyết hay hoại tử mang. Hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng tránh sẽ giúp người nuôi hạn chế thiệt hại, đảm bảo đàn cá khỏe mạnh và năng suất ổn định.
Mục Lục
Cá bị stress là gì?
Stress ở cá là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường. Khi bị stress, hệ thần kinh và nội tiết của cá tiết ra các hormone như cortisol để thích nghi, nhưng nếu kéo dài, quá trình này khiến cá kiệt sức, giảm miễn dịch và dễ nhiễm bệnh.

Hiện tượng cá bị stress có thể xảy ra ở mọi loài cá nước ngọt và nước mặn, đặc biệt là cá tra, cá rô phi, cá chép, cá trắm, cá lóc và cá giống – những loài nhạy cảm với biến động môi trường.
Nguyên nhân cá bị stress
Biến động môi trường nước
- Thay nước đột ngột, nhiệt độ, pH, hoặc độ mặn thay đổi nhanh làm cá không kịp thích nghi.
- Thiếu oxy hòa tan (DO thấp) vào ban đêm hoặc rạng sáng khiến cá ngoi đầu, thở gấp.
- Ô nhiễm hữu cơ, tích tụ khí độc NH₃, H₂S, CO₂ trong ao nuôi do thức ăn dư hoặc bùn đáy.
Mật độ nuôi quá cao
- Cá cạnh tranh không gian, thiếu oxy, va chạm nhau thường xuyên, dễ bị xây xát.
- Nhiệt độ và khí độc tăng cao nhanh chóng trong môi trường kín.
Thức ăn và dinh dưỡng kém
- Thức ăn mốc, thiu, kém chất lượng làm rối loạn tiêu hóa.
- Thiếu vitamin C, E, khoáng chất vi lượng khiến hệ miễn dịch suy yếu.
Tác động cơ học
- Trong quá trình vận chuyển, phân cỡ, thu hoạch, cá bị sốc do va đập hoặc thay đổi môi trường nước.
- Dùng lưới hoặc dụng cụ bắt cá không đúng kỹ thuật, khiến cá bị trầy xước, tổn thương da, vảy.
Ký sinh trùng và mầm bệnh
Cá bị nhiễm trùng bánh xe, trùng quả dưa, sán mang, nấm thủy mi… khiến cơ thể khó chịu, giảm khả năng hô hấp và tiêu hóa.
Dấu hiệu nhận biết cá bị stress
Người nuôi có thể dễ dàng nhận ra các dấu hiệu cá bị stress qua hành vi và thể trạng như:
- Bơi lờ đờ, tụ lại ở góc ao hoặc gần mặt nước.
- Giảm hoặc bỏ ăn, phản ứng chậm khi cho ăn.
- Thay đổi màu sắc da, sậm hoặc nhợt nhạt bất thường.
- Thở gấp, há miệng liên tục, hoặc nổi đầu vào ban đêm.
- Cá giống bị stress thường dễ chết hàng loạt chỉ sau vài giờ nếu không can thiệp kịp thời.
Ảnh hưởng của stress đến sức khỏe cá
- Giảm tốc độ tăng trưởng do cá ăn ít, chuyển hóa kém.
- Suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng.
- Tăng tỷ lệ chết, nhất là ở cá nhỏ và cá yếu.
- Gây thiệt hại năng suất và chi phí điều trị cao.
Cách phòng và xử lý cá bị stress

Ổn định môi trường nước
- Duy trì pH 6.5 – 7.5, DO > 4 mg/l, nhiệt độ 28 – 32°C.
- Hạn chế thay nước đột ngột, nên thay dần 20–30% nước mỗi lần.
- Sử dụng vi sinh xử lý đáy để giảm khí độc và phân hủy chất hữu cơ.
Xem thêm: Nuôi cá Biofloc là gì?
Quản lý mật độ và thức ăn
- Thả nuôi đúng mật độ khuyến cáo (ví dụ: cá rô phi 3–5 con/m², cá tra 10–15 con/m²).
- Cho ăn vừa đủ, tránh dư thừa gây ô nhiễm.
- Dùng thức ăn chất lượng cao, có bổ sung enzyme, men tiêu hóa.
Bổ sung dinh dưỡng tăng đề kháng
- Trộn vitamin C (1–2 g/kg thức ăn), tỏi, khoáng chất và men vi sinh giúp cá chống stress.
- Trong giai đoạn giao mùa hoặc thời tiết thất thường, nên tăng cường vitamin tổng hợp 3–5 ngày liên tục.
Hạn chế sốc cơ học
- Khi vận chuyển hoặc thu hoạch, cần giữ nhiệt độ và oxy ổn định.
- Dùng vợt mềm, thao tác nhẹ nhàng, tránh làm cá trầy xước.
Cá bị stress là hiện tượng thường gặp nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu người nuôi quản lý tốt môi trường, thức ăn và quy trình chăm sóc. Một hệ thống ao nuôi sạch, ổn định cùng chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp cá khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh và giảm nguy cơ bệnh tật. Phòng stress cho cá cũng chính là chìa khóa bảo vệ năng suất và lợi nhuận bền vững cho người nuôi.




