Tăng kiềm ao tôm giúp ổn định pH, hỗ trợ quá trình lột xác và hình thành vỏ mới cho tôm. Tuy nhiên, rất nhiều ao nuôi gặp tình trạng kiềm giảm nhanh sau mưa, khi tôm lớn hoặc khi mật độ nuôi cao, dẫn đến hàng loạt vấn đề như mềm vỏ, lột xác không hoàn chỉnh, tôm yếu gan, giảm ăn và chết rải rác. Việc xác định đúng thời điểm cần tăng kiềm và áp dụng đúng phương pháp bổ sung kiềm sẽ giúp người nuôi chủ động kiểm soát môi trường, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả vụ nuôi.
Mục Lục
Kiềm trong ao tôm là gì?
Kiềm (Alkalinity) là khả năng trung hòa axit của nước, chủ yếu đến từ các ion:
- Bicarbonate (HCO₃⁻)
- Carbonate (CO₃²⁻)

Kiềm giúp:
- Ổn định pH ngày – đêm
- Cung cấp nguồn carbonate cho tôm tạo vỏ
- Hỗ trợ hoạt động của vi sinh có lợi
- Giảm sốc môi trường cho tôm
Mức kiềm lý tưởng trong ao nuôi tôm
- Tôm thẻ chân trắng: 120 – 160 mg CaCO₃/L
- Tôm sú: 100 – 150 mg CaCO₃/L
=> Kiềm dưới 80 mg/L được xem là nguy hiểm, cần xử lý sớm để tăng kiềm ao tôm.
Khi nào cần tăng kiềm ao tôm?
Khi kiềm đo được thấp hơn ngưỡng an toàn
- Kiềm < 100 mg/L (tôm thẻ)
- Kiềm < 80–90 mg/L (tôm sú)
=> Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cần tăng kiềm ao tôm ngay.
Sau mưa lớn hoặc mưa kéo dài
Mưa làm:
- Pha loãng nước ao
- Giảm nồng độ bicarbonate
- pH dao động mạnh
Sau mưa, kiềm thường giảm nhanh, tôm dễ:
- Sốc môi trường
- Lột xác không hoàn chỉnh
- Mềm vỏ
Có thể bạn quan tâm: Phụ Gia Nucleotides: Xây dựng hệ miễn dịch cho tôm nuôi
Khi tôm chuẩn bị hoặc đang lột xác mạnh
Đặc biệt vào:
- Ngày rằm – mùng 1
- Giai đoạn tôm tăng trưởng nhanh
- Tôm cần lượng lớn Ca²⁺ và carbonate để tạo vỏ mới.
Nếu không tăng kiềm ao tôm kịp thời:
- Vỏ tôm mỏng, mềm
- Thời gian cứng vỏ kéo dài
- Tôm yếu, dễ nhiễm bệnh
Khi pH ao dao động mạnh ngày – đêm
- Biên độ pH > 0,5 – 0,7
- pH chiều tăng cao, sáng giảm sâu
=> Kiềm thấp khiến khả năng đệm pH kém, cần tăng kiềm để ổn định môi trường.
Khi mật độ nuôi cao, tôm lớn nhanh
- Tôm lớn → nhu cầu khoáng tăng
- Quá trình hô hấp, phân hủy chất hữu cơ làm tiêu hao kiềm
=> Kiềm giảm dần theo thời gian nuôi, đặc biệt từ ngày 30–40 trở đi.
Khi vi sinh hoạt động mạnh
- Vi sinh xử lý đáy
- Vi sinh chuyển hóa NH₃, NO₂
- Quá trình này tiêu thụ kiềm, khiến kiềm tụt nhanh nếu không bổ sung.
Dấu hiệu tôm thiếu kiềm
- Tôm mềm vỏ, chậm cứng vỏ
- Lột xác dở dang
- Tôm bơi yếu, tụ góc ao
- Ăn kém sau lột
- Gan tụy nhạt màu, teo nhẹ
Cách tăng kiềm ao tôm an toàn, hiệu quả
Các loại vật tư tăng kiềm phổ biến
- Dolomite (CaMg(CO₃)₂)
- Vôi CaCO₃
- NaHCO₃ (baking soda)
- Khoáng tăng kiềm dạng hòa tan

Nguyên tắc tăng kiềm
- Tăng từ từ, không tăng quá 20–30 mg/L/ngày
- Tạt vào chiều mát hoặc tối
- Kết hợp sục khí mạnh
- Không tăng kiềm cùng lúc với xử lý hóa chất mạnh
Bổ sung kiềm kết hợp khoáng
- Bổ sung Ca, Mg, K qua nước và thức ăn
- Giúp tôm hấp thu khoáng tốt hơn
- Hạn chế mềm vỏ kéo dài
Những sai lầm cần tránh khi tăng kiềm ao tôm
- Tăng kiềm quá nhanh
- Lạm dụng vôi gây sốc pH
- Không đo kiềm trước và sau xử lý
- Bỏ qua bổ sung khoáng cho tôm
Tăng kiềm ao tôm không phải lúc nào cũng làm, mà cần thực hiện đúng thời điểm – đúng liều – đúng cách. Việc theo dõi kiềm định kỳ, đặc biệt sau mưa, trước kỳ lột xác và giai đoạn tôm lớn, sẽ giúp người nuôi chủ động kiểm soát môi trường, hạn chế rủi ro mềm vỏ, sốc môi trường và nâng cao tỷ lệ thành công của vụ nuôi.




