Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và rủi ro dịch bệnh ngày càng lớn trong ngành nuôi tôm, nhiều hộ dân và doanh nghiệp đã chuyển hướng sang mô hình nuôi tôm kết hợp – tức là nuôi tôm xen canh, luân canh hoặc đa canh với các đối tượng thủy sản hoặc cây trồng khác. Mô hình này không chỉ giảm thiểu rủi ro môi trường, tiết kiệm chi phí, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và mang lại giá trị kinh tế bền vững. Vậy nuôi tôm kết hợp là gì, có những mô hình nào và làm sao để triển khai hiệu quả?
Mục Lục
Nuôi tôm kết hợp là gì?
Nuôi tôm kết hợp là hình thức nuôi hai hoặc nhiều đối tượng thủy sản/cây trồng trong cùng một khu vực ao đầm hoặc vùng sản xuất, nhằm:

- Tận dụng nguồn thức ăn, tầng nước khác nhau.
- Tái sử dụng chất thải hữu cơ.
- Cân bằng sinh thái ao nuôi.
- Giảm thiểu ô nhiễm, rủi ro dịch bệnh và tối ưu chi phí đầu tư.
Có thể bạn quan tâm: Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh
Các mô hình nuôi tôm kết hợp phổ biến hiện nay
Nuôi tôm – cá rô phi
- Cá rô phi giúp làm sạch nước, ăn mùn bã và rong tảo, hạn chế khí độc.
- Rô phi nuôi ở lồng hoặc tách khu riêng trong ao tôm.
- Hiệu quả: giảm khí độc (NH₃, H₂S), giảm chi phí xử lý nước, tăng thu nhập từ cá.
Nuôi tôm – cua biển
- Cua sống ở tầng đáy, tận dụng thức ăn thừa, giúp hạn chế ô nhiễm đáy ao.
- Có thể nuôi cua ghép trong ao tôm hoặc quanh bờ ao.
- Lợi ích: tăng giá trị thu nhập, đa dạng sản phẩm, dễ tiêu thụ trong nước.
Nuôi tôm – lúa (luân canh)
- Mùa mưa trồng lúa, mùa nắng nuôi tôm trên cùng thửa ruộng.
- Hình thức phổ biến ở Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau.
- Lợi ích: giảm tồn dư hóa chất, tôm sạch dễ xuất khẩu, không xung đột tài nguyên.
Nuôi tôm – rong biển
- Rong biển hấp thụ dinh dưỡng dư thừa, giúp cân bằng môi trường nước.
- Có thể trồng rong quanh bờ ao hoặc trong mương nuôi riêng.
- Ưu điểm: vừa làm sạch nước, vừa thu được sản phẩm phụ có giá trị.
Nuôi tôm – cá đối mục hoặc cá bống tượng
- Cá ăn mùn bã, sinh vật đáy → làm sạch đáy ao.
- Nuôi cùng với tôm trong vùng đáy ao giúp hạn chế bệnh đường ruột.
Ưu điểm của mô hình nuôi tôm kết hợp
- Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên đất – nước.
- Giảm thiểu ô nhiễm, hạn chế dịch bệnh trong ao nuôi.
- Tăng thêm nguồn thu nhập phụ, không phụ thuộc vào mỗi tôm.
- Cân bằng sinh thái, hướng đến phát triển thủy sản bền vững.
- Giảm chi phí xử lý nước, do có sinh vật hỗ trợ hấp thụ chất thải.
Một số lưu ý khi triển khai
- Chọn đối tượng kết hợp phù hợp điều kiện địa phương và mật độ thả nuôi.
- Không nuôi mật độ quá cao để tránh cạnh tranh thức ăn, ô nhiễm nước.
- Kiểm tra chất lượng giống, phân khu hợp lý giữa các đối tượng nuôi.
- Đảm bảo có hệ thống quản lý môi trường riêng cho từng loài.
- Kết hợp sử dụng vi sinh, xử lý đáy định kỳ, dù môi trường có sinh vật hỗ trợ.
Gợi ý kết hợp mô hình theo vùng miền
Vùng | Mô hình khuyến nghị |
---|---|
Đồng bằng sông Cửu Long | Tôm – lúa, Tôm – cua, Tôm – cá rô phi |
Miền Trung ven biển | Tôm – cá đối, Tôm – rong biển |
Khu nuôi công nghiệp | Tôm – rô phi trong lồng, Tôm – rong tảo |
Khu sinh thái/tôm sạch | Tôm – rong – cá – không hóa chất |
Mô hình nuôi tôm kết hợp không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí xử lý môi trường, mà còn là hướng đi bền vững và thân thiện với môi trường. Trong xu hướng chuyển đổi xanh, sản xuất an toàn, việc áp dụng mô hình nuôi kết hợp sẽ là lựa chọn thông minh cho người nuôi tôm, đặc biệt trong điều kiện biến đổi khí hậu và giá cả đầu vào ngày càng tăng.