Cách nuôi cá mè trắng là một trong những kỹ thuật chăn nuôi thủy sản phổ biến ở Việt Nam do cá dễ nuôi, tăng trưởng nhanh, ít tốn thức ăn và tận dụng được tầng nước mặt. Cá mè trắng là loài cá ăn lọc, chủ yếu tiêu thụ sinh vật phù du, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ao nuôi. Bài viết sau sẽ cung cấp chi tiết các bước nuôi cá mè trắng hiệu quả, từ chuẩn bị ao đến thu hoạch.
Mục Lục
Đặc điểm sinh học của cá mè trắng
- Tên khoa học: Hypophthalmichthys molitrix
- Họ: Cá chép (Cyprinidae)
- Cá có thân dẹp, bụng nhô, mắt nằm thấp hơn đường giữa thân, vảy nhỏ.
- Tăng trưởng nhanh, chủ yếu sống và ăn ở tầng nước mặt.
- Thức ăn chính: sinh vật phù du, tảo lam, tảo lục, mùn bã hữu cơ.
Chuẩn bị ao nuôi cá mè trắng
Cải tạo ao
- Ao nuôi cá mè trắng nên có diện tích từ 1.000 – 5.000 m², độ sâu nước 1,5 – 2,5 m.
- Nạo vét bùn đáy, rắc vôi sống 7–10 kg/100 m², phơi đáy ao 5–7 ngày.
- Sau đó cấp nước sạch vào ao và lắng nước ít nhất 2 ngày trước khi thả cá.
Kiểm tra và ổn định môi trường nước
- pH: 6.5 – 8.0
- DO: ≥ 4 mg/l
- Nhiệt độ: 25 – 30°C
- Độ trong: 30 – 40 cm
Chọn giống và thả nuôi cá mè trắng
Chọn giống
- Cá khỏe mạnh, không trầy xước, đồng đều kích cỡ.
- Cỡ giống phổ biến: dài 10–15 cm, trọng lượng khoảng 20–30g/con.
Mật độ thả
- Nuôi đơn: 1,5–2 con/m²
- Nuôi ghép: với cá trắm cỏ, cá chép, cá trôi theo tỉ lệ 30–40% cá mè trong tổng số.
Tắm khử trùng: Trước khi thả, tắm cá bằng nước muối 2% trong 5–10 phút để tiêu diệt ký sinh trùng.
Cách cho cá mè trắng ăn
Thức ăn tự nhiên
- Cá mè trắng ăn lọc sinh vật phù du, do đó cần bón phân gây màu nước, tạo điều kiện cho tảo phát triển.
- Bón phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh): 10–15 kg/1.000 m²/tuần.
- Có thể kết hợp với phân vô cơ (NPK 16-16-8): 2–3 kg/1.000 m²/tuần.
Thức ăn bổ sung (trong mô hình thâm canh)
- Cám gạo, bột ngô, bột đậu, bã bia… có thể sử dụng với liều lượng nhỏ để tăng tốc độ tăng trưởng.
- Cho ăn 1–2 lần/ngày, rải đều mặt ao.
Quản lý ao nuôi cá mè trắng
- Kiểm tra môi trường nước định kỳ: pH, nhiệt độ, DO, độ trong.
- Không để nước quá đục hoặc có mùi hôi (dấu hiệu dư thừa hữu cơ).
- Thay nước định kỳ 10–20% mỗi tuần khi cần thiết.
- Sử dụng chế phẩm sinh học để cải tạo đáy ao và hạn chế khí độc.
Phòng và điều trị bệnh cho cá mè trắng
Các bệnh thường gặp:
- Bệnh xuất huyết: cá đỏ thân, mất vảy, lờ đờ.
- Bệnh viêm ruột: bỏ ăn, bụng trương.
- Ký sinh trùng: trùng bánh xe, trùng quả dưa, nấm mang.
Biện pháp phòng:
- Cải tạo ao kỹ, chọn giống sạch bệnh.
- Trộn vitamin C, tỏi, men tiêu hóa vào thức ăn bổ sung.
- Sát trùng nước định kỳ bằng thuốc tím, xanh methylen.
- Khi phát hiện bệnh, dùng thuốc thú y thủy sản theo đúng liều và hướng dẫn kỹ thuật.
Thu hoạch cá mè trắng
- Sau 6–8 tháng nuôi, cá có thể đạt trọng lượng 1,2–1,5 kg/con.
- Trước thu hoạch 1 ngày: ngừng cho ăn.
- Dùng lưới kéo hoặc rút nước ao, thu hoạch vào sáng sớm để tránh cá bị stress.
Nuôi cá mè trắng là mô hình đơn giản, phù hợp với nông hộ có nguồn phân xanh, thức ăn tự nhiên. Cá dễ nuôi, ít bệnh, tận dụng tầng nước mặt nên có thể kết hợp với các loài cá đáy khác để tăng hiệu quả. Áp dụng đúng kỹ thuật sẽ giúp người nuôi đạt năng suất cao, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.